Core Giá

Core Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CORE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
binance

Binance

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
okx

OKX

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bybit

Bybit

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
digifinex

DigiFinex

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bitrue

Bitrue

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bingx

BingX

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bitget

Bitget

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
deepcoin

Deepcoin

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bitmart

BitMart

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
cointiger

CoinTiger

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
whitebit

WhiteBIT

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
lbank

LBank

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
btse

BTSE

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
gate-io

Gate.io

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
htx

HTX

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
xt

XT.COM

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
upbit

Upbit

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
kucoin

KuCoin

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
mexc

MEXC

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
indoex

IndoEx

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
phemex

Phemex

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bitforex

BitForex

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
latoken

LATOKEN

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bibox

Bibox

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bithumb

Bithumb

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
poloniex

Poloniex

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
kraken

Kraken

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
p2b

P2B

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
dydx

dYdX

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
citex

CITEX

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bitmex

BitMEX

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
stormgain

StormGain

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
coinsbit

Coinsbit

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
tidex

Tidex

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
bitfinex

Bitfinex

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.6356
$1.6356
HK$12.80
1.5253

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CORE sang USD là 1 CORE tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.6356 Core. Vốn hóa thị trường là $1.6238b. Trong tuần qua, Core đã giảm -0.81%, đạt mức cao nhất là $1.7585 và mức thấp là $1.5738. Trong tháng qua, Core đã giảm -16.30%, đạt mức cao nhất là $2.6370 và mức thấp là $1.5738. Trong năm qua, Core đã giảm 94.18%, với mức cao nhất là $2.6370 và thấp nhất là $0.3647. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CORE đã được giao dịch trên 62 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.